THAM LUẬN ĐẶC BIỆT: GÓC NHÌN VỀ DI SẢN HỌC THUẬT VÀ NHẬP THẾ CỦA TÔNG PHONG TỊNH ĐỘ NON BỒNG
Kính thưa Chư Tôn Đức Tăng Ni, Kính thưa quý vị Học giả,
Hôm nay, tôi xin có đôi lời trình bày về những hiểu biết và góc nhìn của cá nhân tôi đối với công hạnh của Hòa thượng Thiện Phước (Mẫu Trầu) và đặc biệt là Ni trưởng Thượng Huệ Hạ Giác, do tôi đã có thời gian được tiếp xúc và học hỏi từ Ni trưởng.
I. GÓP PHẦN CỦA TỔ SƯ THIỆN PHƯỚC VÀ SỰ KHÁC BIỆT CỦA TỊNH ĐỘ TÔNG
1. Bối cảnh Phật giáo Việt Nam trước thế kỷ XX: Lịch sử Phật giáo Việt Nam ở phía Bắc chủ yếu truyền thừa các dòng Thiền tông (Vô Ngôn Thông, Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Thảo Đường, Trúc Lâm). Ở Nam Bộ là dòng thiền Lâm Tế. Tuy nhiên, đặc trưng cốt lõi của Phật giáo Việt Nam là sự tập hợp Thiền, Tịnh và Mật (Thiền làm chính, có Tịnh độ và Mật tông). Sự kết hợp này nhằm thích nghi với văn hóa và bối cảnh Việt Nam, khác biệt rõ rệt so với các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc (nơi các tông phái thường tu tập riêng rẽ).
2. Đóng góp đặc sắc của Tổ sư Thiện Phước (Mẫu Trầu): Vào đầu thế kỷ XX, bên cạnh Thiền phái Trúc Lâm do Hòa thượng Thích Thanh Từ phục hưng (thập niên 70), Liên Tông Tịnh Độ Non Bồng do Tổ sư Thiện Phước sáng lập đã hình thành một pháp môn tu tập riêng, khẳng định rõ ràng là Tịnh Độ tông. Đây là một trong hai đặc sắc nổi bật nhất của Phật giáo Việt Nam trong thế kỷ XX.
Tính thích nghi: Việc xiển dương Tịnh Độ tông – coi trọng pháp môn Niệm Phật – hoàn toàn phù hợp với bối cảnh chiến tranh khốc liệt ở miền Nam. Niệm Phật giúp giải quyết nỗi khủng hoảng sinh và tử cho mọi tầng lớp nhân dân, từ bình dân đến trí thức, đem lại sự an lạc tâm hồn.
Tính bài bản: Hòa thượng không chỉ niệm Phật đơn thuần mà đã lập Phật học đường Tây Phương Bồng Đảo trên núi Dinh. Ngài đào tạo Tăng tài, Ni tài kế thừa (như Ni trưởng Huệ Giác, Hòa thượng Giác Quang) một cách bài bản, có lý luận và lớp lang để phát triển dòng Tịnh Độ.
Tinh thần Quốc gia: Hòa thượng không quên trách nhiệm của người công dân, tham gia đóng góp cho các hoạt động yêu nước và cách mạng, thể hiện tinh thần Tứ trọng ân, đặc biệt là Ân Quốc gia, tạo ra truyền thống cho Tăng Ni Môn phong.
II. DI SẢN CỦA NI TRƯỞNG HUỆ GIÁC: TỊNH ĐỘ TRONG NHÂN GIAN
Ni trưởng Thượng Huệ Hạ Giác, ở vai trò Đệ nhị Tổ trong thời kỳ hòa bình, đã kế thừa và phát triển di sản của Tổ sư Thiện Phước thêm ba chiều kích:
1. Phát triển Giới pháp Tịnh Độ: Ni trưởng tiếp tục xiển dương Tịnh Độ tông, nhấn mạnh cốt lõi đối với người tu sĩ là "Tín - Hạnh - Nguyện". Đối với người cư sĩ là "Ăn chay niệm Phật, bố thí phóng sanh". Tuy nhiên, Ni trưởng đã có sự phối hợp độc đáo:
Kết hợp Lý Thiền: Ni trưởng giảng lý thiền thông qua các kinh điển Đại thừa như Kinh Địa Tạng, cho thấy sự am hiểu về lý Thiền mặc dù tu Tịnh Độ.
Trì Mật: Ngài không bỏ Mật tông, vẫn xiển dương việc trì chú Đại Bi và Ngũ bộ chú trong các khóa tu, nhưng Tịnh Độ (Niệm Phật) vẫn là căn cốt.
2. Kiến lập "Tịnh Độ Nhân Gian" và Bảo vệ Môi trường: Ni trưởng Huệ Giác đã chuyển hóa quan niệm Tịnh Độ (thường được xem là cõi sau khi mất) thành một thực tại ngay trong cuộc đời này.
Tịnh Độ Nhân Gian: Ni trưởng đã kiến lập "Tịnh Độ Nhân Gian" thông qua việc tạo ra cả ngàn mẫu rừng tại các cơ sở tự viện. Những khu rừng này không chỉ là bảo vệ môi trường, mà là cảnh tịnh độ – nơi có cây xanh, dòng suối, tiếng kinh, tiếng chuông – giúp con người đến đó niệm Phật, quay về chân tâm, an lạc giải thoát.
3. Tinh thần Nhập Thế và Hành chánh Tùy Duyên: Ni trưởng Huệ Giác thể hiện tinh thần nhập thế rất tùy duyên và thực tế:
Phụng sự Xã hội: Ni trưởng từng là Trưởng ban Từ thiện xã hội của Phật giáo tỉnh Đồng Nai và được chính quyền đánh giá rất cao. Phương cách nhập thế của Ngài là "không nói mà làm."
Cơ sở Nhân đạo: Biến Quan Âm Tu Viện thành trung tâm nhân đạo, nơi đầu tiên vận động cứu trợ trong các đợt thiên tai, bão lụt của Đồng Nai.
III. KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN
Hai đời Tổ sư đã đặt nền móng vững chắc về tư tưởng Tịnh Độ, sự kiên định tu học và trách nhiệm nhập thế.
Thế hệ Tăng Ni kế thừa hiện nay cần tiếp tục suy nghĩ và phát triển để tông phái tiếp tục đóng góp vào dòng chảy lịch sử Phật giáo Việt Nam, trong ngôi nhà GHPGVN, và đối với xã hội hiện nay. Việc kế thừa không chỉ là duy trì, mà phải là phát triển để phù hợp với những nhiệm vụ mới của thời đại.












































































Ban Biên Tập LTTĐNB
